ZH2 and ZH4
Product Introduction
Ống dẫn chống cháy Raychem không chứa ha-lo-gen (ống chèn không gồm ha-lo-gen, gặp nóng có lại), đã 100% thông qua kiểm tra UL, đạt tiêu chuẩn UL VW-1, 224. UL file numbe is E35586.
Đặc tính :
Có hai loại dày và mỏng, chịu nhiệt 125 độ C, điện áp 600V và 300V. Là ống chèn chống cháy bảo vệ môi trường duy nhất không chứa ha-lo-gen, thông qua UL chứng nhận.
Quy cách:
1. Nguyên liệu chế tạo chống cháy, không chứa brôm.
2. Căn cứ vào kiểm tra (in house), đến tháng 6 năm 2005:
Ống dẫn ZH2 và ZH4 chống cháy không chứa halôgen là phát minh đầu tiên trên thế giới. Có thể giải quyết nhiều vấn đề trong thi công, hợp với tiêu chuẩn chống cháy UL(VW-1). Không sử dụng những nguyên liệu gồm brôm, do đó đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường. Dùng vật liệu siêu mềm, khả năng chống cháy lên đến 125 độ C, phẩm chất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Tính ứng dụng rộng rãi, kích cỡ đầy đủ, dễ dàng chọn lựa.
Những đặc tính khác :
ZH2:
UL224(VW-1)No.E35586
CSA22.2 No.198.1
ZH4:
UL224(VW-1) No.85381
CSA22.2 No.198.1
Tuân thủ chỉ thị RoHS
Chỉ cung ứng ống chèn màu đen
Không sử dụng brôm trong chế tạo.
Đặc tính cụ thể như sau :
ZH2:
Điện áp định mức : 600V
Độ chịu nhiệt : 125độ C
Tính năng chống cháy: UL224(VW-1) CSA22.2No.198.1
Kích cỡ: 0.8mm~30.0mm(đường kính trước gặp nóng có lại)
Độ co khi chịu nhiệt:2:1
ZH4:
Điện áp định mức : 300V
Độ chịu nhiệt : 125độ C
Tính năng chống cháy:UL224(VW-1) CSA22.2No.198.1
Kích cỡ:0.6mm~10.0mm(đường kính trước gặp nóng có lại)
Độ co khi chịu nhiệt:2:1
Quy cách của sản phẩm :RW-3036
Hợp với tiêu chuẩn UL, không chứa ha-lo-gen, lần đầu tiên xuất hiện trên thế giới.
TABLE 1 ZH2 TUBING DIMENSIONS, METRIC
size | As Supplied (mm) | As Recovered (mm) | ||
---|---|---|---|---|
Inside Diameter | Wall Thickness | Inside Diameter | Wall Thickness | |
Nominal | Maximum | Minimum | ||
0.8/0.4 | 1.2 ± 0.2 | 0.2 | 0.4 | 0.33 |
1.0/0.5 | 1.5 ± 0.2 | 0.2 | 0.5 | 0.33 |
1.5/0.75 | 2.1 ± 0.2 | 0.2 | 0.75 | 0.34 |
2.0/1.0 | 2.6 ± 0.2 | 0.25 | 1.0 | 0.43 |
2.5/1.25 | 3.1 ± 0.2 | 0.25 | 1.25 | 0.43 |
3.0/1.5 | 3.6 ± 0.2 | 0.25 | 1.5 | 0.43 |
3.5/1.75 | 4.1 ± 0.3 | 0.25 | 1.75 | 0.43 |
4.0/2.0 | 4.6 ± 0.3 | 0.25 | 2.0 | 0.43 |
5.0/2.5 | 5.6 ± 0.3 | 0.3 | 2.5 | 0.56 |
6.0/3.0 | 6.6 ± 0.3 | 0.3 | 3.0 | 0.56 |
7.0/3.5 | 7.6 ± 0.3 | 0.3 | 3.5 | 0.56 |
8.0/4.0 | 8.6 ± 0.3 | 0.3 | 4.0 | 0.56 |
9.0/4.5 | 9.6 ± 0.3 | 0.3 | 4.5 | 0.56 |
10.0/5.0 | 10.4 ± 0.3 | 0.3 | 5.0 | 0.56 |
11.0/5.5 | 11.4 ± 0.3 | 0.3 | 5.5 | 0.56 |
12.0/6.0 | 12.7 ± 0.3 | 0.3 | 6.0 | 0.56 |
13.0/6.5 | 13.5 ± 0.3 | 0.35 | 6.5 | 0.66 |
14.0/7.0 | 14.4 ± 0.4 | 0.35 | 7.0 | 0.68 |
15.0/7.5 | 15.7 ± 0.4 | 0.35 | 7.5 | 0.68 |
16.0/8.0 | 16.9 ± 0.4 | 0.35 | 8.0 | 0.68 |
18.0/9.0 | 19.0 ± 0.4 | 0.4 | 9.0 | 0.76 |
20.0/10.0 | 21.4 ± 0.4 | 0.4 | 10.0 | 0.76 |
22.0/11.0 | 23.2 ± 0.4 | 0.45 | 11.0 | 0.89 |
25.0/12.5 | 26.8 ± 0.4 | 0.45 | 12.5 | 0.89 |
28.0/14.0 | 30.0 ± 0.5 | 0.45 | 14.0 | 0.89 |
30.0/15.0 | 32.1 ± 0.5 | 0.45 | 15.0 | 0.89 |
TABLE 2 ZH4 TUBING DIMENSIONS, METRIC
size | As Supplied (mm) | As Recovered (mm) | ||
---|---|---|---|---|
Inside Diameter | Wall Thickness | Inside Diameter | Wall Thickness | |
Nominal | Maximum | Minimum | ||
0.6/0.3 | 0.95 ± 0.25 | 0.1 | 0.3 | 0.25 |
0.8/0.4 | 1.2 ± 0.25 | 0.1 | 0.4 | 0.25 |
1.0/0.5 | 1.4 ± 0.25 | 0.1 | 0.5 | 0.25 |
1.5/0.75 | 1.9 ± 0.25 | 0.1 | 0.75 | 0.25 |
2.0/1.0 | 2.3 ± 0.25 | 0.1 | 1.0 | 0.25 |
2.5/1.25 | 2.8 ± 0.25 | 0.15 | 1.25 | 0.25 |
3.0/1.5 | 3.3 ± 0.25 | 0.15 | 1.5 | 0.25 |
3.5/1.75 | 3.8 ± 0.25 | 0.15 | 1.75 | 0.25 |
4.0/2.0 | 4.4 ± 0.25 | 0.15 | 2.0 | 0.25 |
5.0/2.5 | 5.5 ± 0.25 | 0.15 | 2.5 | 0.25 |
6.0/3.0 | 6.5 ± 0.4 | 0.15 | 3.0 | 0.28 |
7.0/3.5 | 7.5 ± 0.4 | 0.15 | 3.5 | 0.28 |
8.0/4.0 | 8.5 ± 0.4 | 0.15 | 4.0 | 0.28 |
9.0/4.5 | 9.5 ± 0.4 | 0.15 | 4.5 | 0.28 |
10.0/5.0 | 10.5 ± 0.5 | 0.15 | 5.0 | 0.28 |